Có 1 kết quả:

幽默 yōu mò ㄧㄡ ㄇㄛˋ

1/1

yōu mò ㄧㄡ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hài hước, khôi hài, hóm hỉnh

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) humor
(2) humorous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0